描出 (n, vs)
びょうしゅつ [MIÊU XUẤT]
◆ Sự mô tả
脳の超音波画像を描出する
tạo ra hình ảnh siêu âm trong não
病変を描出する〔X線が〕
mô tả sự thay đổi bệnh tật .
Từ đồng nghĩa của 描出
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao