描く (v5k, vt)
えがく [MIÊU]
◆ vẽ; tô vẽ; mô tả; miêu tả
油絵の具で描く
vẽ bằng dụng cụ sơn dầu
この絵は彼女が読書しているところを描いている
bức tranh này miêu tả cô gái đang đọc sách
コンパスで円を描く
vẽ hình tròn bằng compa .
Từ đồng nghĩa của 描く
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao