揃える (v1, vt)
そろえる [TIỄN]
◆ làm đồng phục; đồng đều
彼女の首飾りの真珠は粒がそろっている.
Chiếc vòng cổ chân châu của cô ấy có các hạt ngọc hoàn toàn đều nhau.
生徒達は声をそろえて校歌を歌った.
Các em học sinh đồng ca bài hát của trường.
◆ thu thập; chuẩn bị sẵn sàng; sắp xếp một cách có trật tự
資料を揃える
thu thập tài liệu
◆ 集まる; 並べる .
Từ đồng nghĩa của 揃える
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao