揃う (v5u, vi)
そろう [TIỄN]
◆ được thu thập; sẵn sàng; được sắp xếp một cách có trật tự
その店はいろいろの商品をそろえている.
Cửa hàng đó chuẩn bị nhiều mặt hàng phong phú trong kho.
あの人の所には中国の美術品がよくそろっている.
Anh ta có một bộ sưu tập các tác phẩm mỹ thuật của Trung Quốc. .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao