掻く (v5k, vt)
かく [TAO]
◆ cào; bới
犬は前足で土を掻いている
con chó dùng hai chân trước để bới đất
◆ chèo xuồng; gãi
彼は考え事の最中に鼻をかくくせがある。
anh ta có tật hay gãi mũi khi nghĩ ngợi.
ーシー!掻くのやめなさい!
Lucy! Đừng chèo nữa
◆ đổ mồ hôi; toát mồ hôi; chảy mồ hôi
寝汗をかく
toát mồ hôi trong khi ngủ
大汗をかく
toát mồ hôi hột
◆ xúc đi bằng xẻng; dọn sạch bằng xẻng
雪を掻きます
dọn tuyết
Từ đồng nghĩa của 掻く
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao