掻き回す (v5s, vt)
かきまわす [TAO HỒI]
◆ khuấy động; đảo lộn lên; khuấy tung; khuấy đảo; đánh lên; khuấy; khoắng; ngoáy
彼の勝手な行動に会議がすっかりかき回されてしまった.
hội nghị rối cả lên do hành động thiếu suy nghĩ của anh ta
彼らは重要書類を見つけようとして部屋中をかき回した.
họ khuấy tung cả phòng lên để tìm tập tài liệu quan trọng
◆ quấy .
Từ đồng nghĩa của 掻き回す
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao