掴まる (v5r)
つかまる [QUẶC]
◆ nắm
電車が揺れますので吊革にお掴まりください。
Tàu điện sẽ rung rinh nên xin quý khách hãy nắm chặt tay nắm.
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao