掲載 (n)
けいさい [YẾT TÁI]
◆ sự đăng bài lên báo chí; đăng; đăng lên
日曜のニューヨーク・タイムズに掲載されていた御社の広告を見て履歴書をお送りしております
tôi đã gửi bản sơ yếu lý lịch sau khi xem bài quảng cáo của công ty ấy đăng trên New York Times
_月_日号に掲載されたパブリシティー
quảng bá rộng rãi bài đăng trên số báo ngày...tháng...
彼の記事は、数紙に同時に掲載された
bài báo của anh ấy đã được đăng trên mấy tờ giống nhau
新聞への正式な謝罪広告掲載
đăng lời tạ lỗi chính thức trên báo
広告掲載
đăng quảng cáo
Từ đồng nghĩa của 掲載
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao