掲示 (n, vs)
けいじ [YẾT KÌ]
◆ sự thông báo; bản thông báo; thông tri; thông báo; thông cáo; thông tri
新人募集の掲示を出す
đưa thông báo tuyển dụng người mới
お客に対して携帯電話の使用を控えるように求める掲示を出す
đưa ra thông báo yêu cầu hạn chế sử dụng điện thoại di động với khách hàng
安全情報は入り口付近のポスターに掲示してあります
thông tin an toàn được thông báo bằng ap-phich để gần cửa ra vào
〜が掲示されている世界中のATMで利用できる
áp dụng các loại thẻ ATM được thông báo trên thế giới
禁煙の掲示
thông báo cấm hút thuốc
〜を告げる掲示
bản thông báo về..
◆ yết thị .
Từ đồng nghĩa của 掲示
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao