掲揚する (vs)
けいよう [YẾT DƯƠNG]
◆ giương cờ; treo cờ lên; treo
国旗が極めて厳かに掲揚された
Quốc kỳ được treo lên rất trang trọng
掲揚された旗は彼らの勝利のしるしだった
Những lá cờ được treo lên là biểu tượng thắng lợi của họ.
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao