推薦 (n, vs, adj-no)
すいせん [THÔI TIẾN]
◆ sự giới thiệu; sự tiến cử; chuyên viên
あなたならチームリーダーになれる人をどなたか推薦してくださると思いました。
Tôi nghĩ rằng bạn có thể tiến cử ai đó làm đội trưởng
支部会員を推薦される場合は、同封の書式にご記入後、支部事務所までご郵送ください
Nếu bạn được giới thiệu làm thành viên của Hội đồng ủy ban thì bạn hãy điền vào form đính kèm và gửi qua đường bưu điện đến văn phòng Hội đồng
Từ đồng nghĩa của 推薦
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao