推薦状 (n)
すいせんじょう [THÔI TIẾN TRẠNG]
◆ lời đề nghị; lời giới thiệu; lời tiến cử
(人)に検討してもらうため(主語)の身元照会リストと推薦状を同封する
Để xem xét về ai đó, cần đính kèm thư tiến cử và danh sách tham khảo
この研究プログラムに参加するには、教授の推薦状が必要になる
Để tham gia vào chương trình nghiên cứu này, bạn cần có lời giới thiệu từ giáo sư
◆ thư giới thiệu; thư tiến cử .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao