控除 (n, vs)
こうじょ [KHỐNG TRỪ]
◆ khấu trừ
医療費の控除を受ける。
được sự khấu trừ phí y tế.
給与所得者への給与所得控除
Khấu trừ thu nhập tiền lương trả cho những người được hưởng lương
概算経費控除
Khấu trừ chi phí tính toán sơ bộ
一部控除
Khấu trừ một phần
16歳の子どもがいる世帯の税額控除
Khấu trừ thuế cho các hộ gia đình có con dưới 16 tuổi .
Từ đồng nghĩa của 控除
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao