控える (v1, vt)
ひかえる [KHỐNG]
◆ chế ngự; kiềm chế; giữ gìn (lời ăn tiếng nói); điều độ (ăn uống)
食物を控える
điều độ ăn uống
私は今までその事については発言を控えていた
cho đến nay tôi vẫn kiềm chế nói ra chuyện đó.
◆ 抑制する
◆ chờ đợi
◆ ghi lại
予定を手帳に控える
ghi lại dự định vào sổ tay
◆ 書き留める
◆ giáp với; cận với; tiếp giáp với; cận kề
試験を目の前に控えて学生はみな忙しそうだ
Kỳ thi đã cận kề ngay trước mắt nên tất cả học sinh đều bận rộn.
その地は北に筑波山を控えている.
Nơi này giáp với núi Tsukuba ở phía Bắc .
Từ đồng nghĩa của 控える
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao