控えめ (adj-na, n, adj-no)
ひかえめ [KHỐNG]
◆ vừa phải, được bảo quản, bảo thủ, khiêm nhường, nhẹ nhàng, tự kích thích, khiêm tốn, hoạt động tốt, ít trọng lượng, ôn hòa, với số lượng nhỏ
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao