接しる (v1, vi)
せっしる [TIẾP]
◆ to touch, to come in contact with, to border on, to adjoin, to be adjacent, to be close
◆ to receive (e.g. visitor), to attend to, to serve, to take care of, to look after, to deal with, to see
◆ to receive (news), to get, to hear
◆ to encounter, to come across
◆ to make touch, to bring into contact with, to bring adjacent to, to bring close, to connect
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao