接ぐ (v5g, vt)
つぐ [TIẾP]
◆ ghép (cây)
◆ 木に竹を接ぐ:mâu thuẫn
◆ ghép hoặc ráp các mảnh lại với nhau
骨を接ぐ
ghép xương/ bó bột
2 個の木材を接ぐ
Ghép hai mảnh gỗ lại
◆ nắn; chữa trị; nối liền (xương) .
Từ đồng nghĩa của 接ぐ
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao