探訪 (n, vs)
たんぼう [THAM PHÓNG]
◆ phóng sự điều tra; nhà báo viết phóng sự điều tra
諸国探訪
Đi đến nhiều nước làm phóng sự điều tra.
探訪記者
Nhà báo chuyên viết phóng sự điều tra. .
Từ đồng nghĩa của 探訪
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao