探索 (n, vs)
たんさく [THAM TÁC]
◆ sự tìm kiếm; sự điều tra
遺伝的局所探索
Sự nghiên cứu gen di truyền địa phương.
デュインゲロー電波天文台の電波望遠鏡を用いた銀河の探索
Tìm tiếm dải ngân hà bằng kính viễn vọng của đài thiên văn Dwingeloo.
Từ đồng nghĩa của 探索
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao