探究 (n, vs)
たんきゅう [THAM CỨU]
◆ sự theo đuổi; sự tìm kiếm
彼は癌(がん)の原因を探究している.
Anh ấy vẫn đang tìm kiếm những nguyên nhân có thể gây ra bệnh ung thư.
彼らは、その新製品に関する他のアイデアを探究し続けている。
Họ tiếp tục theo đuổi những ý tưởng khác liên quan đến sản phẩm mới này.
Từ đồng nghĩa của 探究
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao