探偵 (n, vs, adj-no)
たんてい [THAM TRINH]
◆ sự trinh thám; thám tử
彼は、自分も探偵になりたがっているほどの大の推理小説ファンだ。
Anh ấy say mê tiểu thuyết trinh thám tới mức mà muốn mình trở thành thám tử.
分かった。じゃあ探偵でも使ったのね。とにかく電話番号は変えたから。これが新しいの。
Được rồi! Cô ta có thể thuê thám tử tư hay gì cũng được. Nhưng tôi đã thay đổi số điện thoại rồi. Đây là số mới của tôi.
◆ trinh tiết .
Từ đồng nghĩa của 探偵
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao