探す
さがす [THAM]
◆ kiếm
◆ lục lọi; lục soát; tìm
台所(だいどころ)にあるものをかき回して探す
lục lọi tìm cái gì đó ở trong bếp
ペンを探そうとハンドバッグを開けた
mở cặp để tìm bút
その部屋中を探す
lục lọi ở trong phòng
彼はハンマーを見つけようと、道具箱の中をくまなく捜した
anh ta lục tung cả thùng đựng dụng cụ để tìm cái búa
◆ mò mẫm
◆ sục
◆ tìm; tìm kiếm
警察は殺人に使われた凶器を求めて家中を探した。
Cảnh sát tìm kiếm hung khí do kẻ giết người sử dụng khắp căn nhà. .
Từ đồng nghĩa của 探す
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao