探し回る
さがしまわる [THAM HỒI]
◆ lục lạo
◆ tìm quanh
家中探し回ったが手帳は出てこなかった。
Tôi đã tìm quanh nhà mà vẫn không thấy cuốn sổ tay đâu cả. .
Từ đồng nghĩa của 探し回る
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao