採点 (n, vs)
さいてん [THẢI ĐIỂM]
◆ sự chấm điểm; sự chấm bài
あの英語の先生は採点が甘い。
Thầy giáo tiếng Anh đó chấm điểm dễ.
先生方は答案の採点で忙しい。
Các thầy cô giáo đang bận chấm bài thi. .
Từ đồng nghĩa của 採点
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao