掛ける (v1, vt)
かける [QUẢI]
◆ bắt đầu làm gì
停戦の呼び掛け
kêu gọi đình chiến
話し掛ける
bắt chuyện
呼び掛ける
kêu gọi
Lưu ý
với nghĩa này động từ luôn đi với một động từ khác bỏ đuôi "masu" ở trước đó.
◆ đắp
◆ treo; mặc vào; tra vào; đeo; ngồi; gọi điện thoại
電話を掛ける
gọi điện thoại
ソファに腰を掛ける
ngồi lên ghế sofa
サングラスを掛ける
đeo một cái kính đen
コートをハンガーに掛ける
treo áo khoác lên móc
◆ 懸ける .
Từ đồng nghĩa của 掛ける
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao