排液 (n)
はいえき [BÀI DỊCH]
◆ hệ thống thoát nước; hệ thống tiêu nước
排液管を通して脳の中の余分な体液を排出する
Loại bỏ dịch thừa trong não qua một ống thoát dịch.
圧を軽減するために排液チューブを脳に設置する
Đặt một ống tiêu nước vào trong não để làm giảm áp suất. .
Từ đồng nghĩa của 排液
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao