排泄 (n, vs, adj-no)
はいせつ [BÀI TIẾT]
◆ Sự bài tiết
重金属排泄
Bài tiết kim loại nặng
尿酸排泄促進薬
Thuốc kích thích bài tiết axit uric. .
Từ trái nghĩa của 排泄
Từ đồng nghĩa của 排泄
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao