排気量 (n)
はいきりょう [BÀI KHÍ LƯỢNG]
◆ lượng khí thải
距離当たりの排気量
Lượng khí thải tương ứng với khoảng cách.
_年までに二酸化炭素の排気量を半減させる
Đến năm ~ thì lượng khí thải dioxi cac bon sẽ giảm đi một nửa. .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao