排気ガス (n)
はいきガス [BÀI KHÍ]
◆ khí độc; khí thải
排気ガス基準
Tiêu chuẩn của khí thải
排気ガス排出基準
Tiêu chuẩn cho việc thải khí độc .
Từ đồng nghĩa của 排気ガス
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao