排斥 (n, vs)
はいせき [BÀI XÍCH]
◆ sự bài trừ; sự gạt bỏ; sự tẩy chay
新たな移民排斥感情を誘発する
gây nên suy nghĩ bài trừ sự di dân mới
人種による排斥は法的に禁じられているが、今もなお続いている
Việc bài trừ sắc tộc bị cấm một cách hợp pháp nhưng nó vẫn đang tiếp diễn cho đến ngày nay.
◆ sự bài xích
移民排斥の立場
Lập trường bài xích di cư.
〜間で高まる移民排斥の感情
Quan điểm bài xích di cư gia tăng giữa ~ .
Từ đồng nghĩa của 排斥
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao