排撃
はいげき [BÀI KÍCH]
◆ kịch sĩ
◆ sự tố cáo; sự tố giác; sự lên án; sự phản đối
科学排撃
Phản đối khoa học
日本では戦時中西欧の思想が排撃された.
Trong suốt cuộc chiến tranh, tư tưởng Tây hóa đã bị lên án ở Nhật bản. .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao