排尿する (vs)
はいにょう [BÀI NIỆU]
◆ đi tiểu
夜間に排尿する回数を減らす
Hạn chế số lần đi tiểu vào ban đêm.
後方に排尿する動物
Động vật đi tiểu ở phía sau .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao