排他的 (adj-na)
はいたてき [BÀI THA ĐÍCH]
◆ riêng biệt; độc quyền
排他的なクラブに入っている
Tham gia vào câu lạc bộ riêng biệt
ある排他的なグループのメンバーになってから、彼らは友達が少なくなっていった
Từ khi họ trở thành thành viên trong nhóm độc quyền, bạn bè của họ bị mất dần .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao