排他的経済水域 (n)
はいたてきけいざいすいいき [BÀI THA ĐÍCH KINH TẾ THỦY VỰC]
◆ Vùng Kinh tế Độc quyền
日本の排他的経済水域で発見した不審船を取り締まる
Trừng trị thẳng tay những chiếc thuyền bị tình nghi phát hiện trong khu vực kinh tế độc quyền của Nhật Bản.
その国の排他的経済水域への侵入目的を明らかにする
Làm rõ mục đích xâm nhập vào trong khu vực kinh tế độc quyền của quốc gia đó. .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao