掃く (v5k, vt)
はく [TẢO]
◆ quét; chải
床を掃く
quét sàn
◆ thu thập; tập hợp lại
戦前と違い, 今は大学出も掃いて捨てるほどいる
Khác với thời tiền chiến, bây giờ những người tốt nghiệp đại học nhan nhản/ đông như kiến cỏ/ hàng tá .
Từ đồng nghĩa của 掃く
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao