捨てる (v1, vt)
すてる [XÁ]
◆ bỏ; từ bỏ
〜というばかげた考えを捨てる
từ bỏ những ý tưởng điên rồ
〜するなどというような大それた望みを捨てる
từ bỏ mọi hy vọng làm những việc táo bạo như...
◆ chẳng đoái hoài
〜への習慣的な選り好みを捨てる
chẳng đoái hoài đến những sở thích có tính tập quán đến ~
に対する敵対政策を捨てる〔国など〕
(Đất nước) chẳng đoái hoài đến những chính sách đối địch đối với ~
◆ liệng
◆ ném
◆ ném đi
それは金を捨てるようなものだ
Đó chỉ là một kẻ ném tiền.
◆ vất
◆ vứt
◆ vứt bỏ
〜の望みを捨てる
tuyệt vọng/thất vọng/ vứt bỏ hy vọng.
Từ trái nghĩa của 捨てる
Từ đồng nghĩa của 捨てる
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao