捧げる (v1, vt)
ささげる [PHỦNG]
◆ giơ cao; giương lên; cống hiến; trình lên; đệ lên
大使は国書を捧げる
đại sứ trình quốc thư
国旗を捧げる
giơ cao quốc kì .
Từ đồng nghĩa của 捧げる
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao