捕獲 (n, vs)
ほかく [BỘ HOẠCH]
◆ sự bắt được
捕獲されたパンダの飼育は難しい
Những con gấu trúc bị bắt rất khó nuôi dưỡng.
◆ sự bắt giữ
害虫捕獲
Bắt sâu có hại
陽電子捕獲
Bắt giữ điện tử dương. .
Từ đồng nghĩa của 捕獲
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao