捕われる (v1)
とらわれる [BỘ]
◆ bị bắt làm tù binh
◆ bị trói buộc; bị gò bó
前例や業界の慣行に捕われる
Bị gò bó trong những tiền lệ và thói quen kinh doanh.
金権政治の網に捕われる
Bị trói buộc trong mạng lưới của tiền bạc quyền thế chính trị. .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao