捕る (v5r, vt)
とる [BỘ]
◆ nắm; bắt; bắt giữ
魚を捕るためのかぎ爪
Cái móc được sử dụng để bắt cá.
私の犬はボールを捕ることができる
Con chó của tôi có thể bắt được bóng. .
Từ đồng nghĩa của 捕る
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao