捕らわれる (v1, vi)
とらわれる [BỘ]
◆ bị bắt làm tù binh
彼は詐欺をして捕らわれた.
Anh ta bị bỏ tù vì tội gian trá
◆ bị trói buộc; bị gò bó
感情に捕らわれる
Bị trói buộc bởi tình cảm.
自分の小さな世界に捕らわれる
Bị trói buộc trong thế giới nhỏ bé của mình .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao