捕らえる
とらえる [BỘ]
◆ bắt gặp
〜を急襲して(人)を捕らえる
Bắt gặp ai đó đang thực hiện hành vi cướp ~
お互いの視線を捕らえる
Bắt gặp ánh nhìn của nhau.
◆ bắt; bắt giữ
(人・物)を捕らえる
bắt (ai, vật)
◆ giữ chặt không buông ra
(人)の心を強く捕らえる
Giữ chặt trái tim của ai đó.
(人)の手首を捕らえる
Giữ chặt cổ tay của ai đó không buông ra
◆ giữ; nắm; bắt
魚を捕らえる
bắt cá
◆ tìm bắt
犯人はまだ捕らえられない.
Người ta vẫn chưa tìm bắt được tên tội phạm. .
Từ trái nghĩa của 捕らえる
Từ đồng nghĩa của 捕らえる
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao