捉える
とらえる [TRÓC]
◆ Nắm được; Bắt được
アメリカの客層のニーズをどう捉えるのか知りたい。
Tôi muốn biết làm thế nào để nắm bắt được nhu cầu của các tầng lớp khách hàng.
アメリカの客層のニーズをどう捉えるのか知りたい。
Tôi muốn biết làm thế nào để nắm bắt được nhu cầu của các tầng lớp khách hàng.
アメリカの客層のニーズをどう捉えるのか知りたい。
Tôi muốn biết làm thế nào để nắm bắt được nhu cầu của các tầng lớp khách hàng.
アメリカの客層のニーズをどう捉えるのか知りたい。
Tôi muốn biết làm thế nào để nắm bắt được nhu cầu của các tầng lớp khách hàng.
アメリカの客層のニーズをどう捉えるのか知りたい。
Tôi muốn biết làm thế nào để nắm bắt được nhu cầu của các tầng lớp khách hàng.
アメリカの客層のニーズをどう捉えるのか知りたい。
Tôi muốn biết làm thế nào để nắm bắt được nhu cầu của các tầng lớp khách hàng.
Từ đồng nghĩa của 捉える
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao