挿入 (n, vs)
そうにゅう [SÁP NHẬP]
◆ sự lồng vào; sự gài vào; sự sát nhập; sự hợp nhất
遺伝子挿入
ghép gen
ここにイラストを挿入することは可能ですか.
ở đây có thể lồng hình ảnh minh họa vào được không?
Từ đồng nghĩa của 挿入
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao