挿入する (vs)
そうにゅう [SÁP NHẬP]
◆ lồng vào; gài vào; sát nhập; hợp nhất
括約筋を取り囲むように合成樹脂製の輪を挿入する
lồng một vòng nhựa dẻo bao quanh cơ thắt/ cơ vòng .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao