振子 (n)
ふりこ [CHẤN TỬ]
◆ Con lắc
接線振子照射
chiếu xạ của con lắc tiếp tuyến
弾動振子試験
Thử nghiện con lắc đạn đạo. .
Từ đồng nghĩa của 振子
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao