振る (v5r, vt)
ふる [CHẤN]
◆ chỉ định (công việc)
(人)に急ぎの仕事を振る
chỉ định công việc yêu cầu gấp cho ai đó
(人)を振る
Quyết định sa thải ai đó
◆ dỗ
◆ đóng vai (diễn viên)
役を振る
Đóng 1 vai trong vở kịch
◆ lắc; ngoáy; ve vẩy
猫は浮かない気分のときに尾を振る。
Nếu con mèo đang buồn chán nó sẽ ve vẩy cái đuôi
(人)の顔をめがけてこぶしを振る
dứ dứ quả đấm vào mặt ai đó
◆ phất
◆ rắc; tưới; rưới
肉を湿らせるために上から液体を振りかける
Rưới nước sốt lên thịt để tẩm ướp.
肉にコショウを振りかける
Rắc hạt tiêu lên thịt.
◆ vẫy; lắc; đung đưa
手を振る
vẫy tay
◆ ve vẫy .
Từ đồng nghĩa của 振る
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao