振る舞う (v5u, vt)
ふるまう [CHẤN VŨ]
◆ cư xử; ứng xử
(人)の存在に全く気付いていないかのように振る舞う
cư xử giả vờ như hoàn toàn không để ý đến sự có mặt của ai đó.
(人)に好感を持たれるように振る舞う
Ứng xử phù hợp với ai đó
◆ tiếp đãi; thết đãi
朝食を振り舞う
thết đãi một bữa sáng .
Từ đồng nghĩa của 振る舞う
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao