振り返る (v5r, vi)
ふりかえる [CHẤN PHẢN]
◆ quay đầu lại; nhìn ngoái lại; ngoảnh lại; nhìn lại đằng sau
偉大な芸術と偉大な文学の歴史を振り返る
nhìn lại lịch sử của nền văn học nghệ thuật vĩ đại
その問題が初めて明らかになった_年代当時を振り返る
nhìn lại thời kỳ những năm~khi vấn đề lần đầu tiên được đưa ra ánh sáng. .
Từ đồng nghĩa của 振り返る
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao