振り替え (n)
ふりかえ [CHẤN THẾ]
◆ sự đổi (tiền); sự thay đổi
搭乗をキャンセルしたい場合は、13番カウンターへお越しください。ほかの便への振り替えをご希望の方は、30番カウンターへお越しください。そのまま786便のご利用をご希望のお客さまは、次のアナウンスをお待ちください。ありがとうございました。
Nếu hành khách muốn hủy vé xin hãy đến quầy số 13. Những hành khách muốn chuyển sang chuyến bay khác thì đến quầy số 30. Còn những khách hàng muốn giữ chuyến bay 786 mời quý khách lắng nghe thông báo tiếp theo. Xin cảm ơn quý khách.
普通預金から当座預金に振り替える
đổi từ tài khoản thông thường sang tài khoản séc .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao